Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
组稿
[zǔgǎo]
|
góp bài; đặt bài (cộng tác viên)。书报刊物编者按照编辑计划向作者约定稿件。