Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
组曲
[zǔqǔ]
|
tổ khúc。由若干器乐曲组成的一组乐曲。