Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
组办
[zǔbàn]
|
sắp lập tổ; chuẩn bị lập tổ。组织筹办。
组办音乐会
chuẩn bị lập tổ âm nhạc cho hội nghị.