Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
红领巾
[hónglǐngjīn]
|
1. khăn quàng đỏ。红色的领巾,代表红旗的一角,少年先锋队员的标志。
2. đội viên; đội viên đội thiếu niên tiền phong。指少先队员。