Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
红青
[hóngqīng]
|
màu đỏ thẫm; đỏ sẫm。黑里透红的颜色。也叫绀青。