Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
红运
[hóngyùn]
|
số đỏ; may mắn; thời vận đỏ; vận đỏ; vận may; may。好运气。也作鸿运。
走红运
gặp may