Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
红货
[hónghuò]
|
đồ châu báu; đồ quý giá。旧时指珠宝一类的贵重物品。
红货铺
cửa hàng bán đồ quý giá.