Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
红角
[hóngjué]
|
diễn viên được yêu thích; diễn viên được ái mộ。(红角儿)指受广大观众欢迎的演员。