Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
红装
[hóngzhuāng]
|
1. trang sức màu đỏ; hồng trang。妇女的红色装饰。泛指妇女的艳丽装束。
2. hồng quần; cô gái; phụ nữ trẻ。指青年妇女。