Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
红蛋
[hóngdàn]
|
trứng gà đỏ (tục xưa, nhà nào sinh con thì biếu trứng gà nhuộm đỏ.)。用颜料染红的鸡蛋,旧俗生孩子的人家用来分送亲友。