Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
红艳艳
[hóngyànyàn]
|
đỏ au; đỏ chói。(红艳艳的)形容红得鲜艳夺目。
红艳艳的杜鹃花。
hoa đỗ quyên đỏ chói