Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
红脸
[hóngliǎn]
|
1. đỏ mặt; thẹn; thẹn thùng; xấu hổ; e lệ; hỗ thẹn。指害羞。
这个姑娘见了生人就红脸。
cô bé này gặp người lạ là đỏ mặt ngay.
2. giận; nổi giận; cáu; cáu kỉnh; nổi cáu。指发怒。
我们俩从来没红过脸。
hai chúng tôi chưa từng giận nhau.