Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
红细胞
[hóngxìbào]
|
hồng cầu; hồng huyết cầu。血细胞的一种,比白细胞小,圆饼状,红色,没有细胞核,含血红蛋白,产生在红骨髓中。作用是输送氧气到各组织并把二氧气化碳带到肺泡内。也叫红血球。