Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
红票
[hóngpiào]
|
1. vé mời。旧时戏剧或杂技等的演出者赠送给人的免费入场券。
2. vé giá cao; vé đắt。旧时戏剧演出以较高价格售出的票(多为硬性摊派)。