Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
红眼
[hóngyǎn]
|
1. giận; tức giận; nổi giận; nổi cáu; phát cáu。指发怒或发急。
2. đỏ mắt。眼红。
输红了眼。
thua tới đỏ mắt.