Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
红眼病
[hóngyǎnbìng]
|
1. bệnh đau mắt; viêm kết mạc。病,因急性结膜炎而眼白发红。俗称红眼。
2. ghen tị; ghen ghét; đố kị。羡慕别人有名或有利而心怀忌妒的毛病。