Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
红盘
[hóngpán]
|
giá cả sau tết。(红盘儿)旧时商业用语,指春节后开始营业时的价格。