Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
红男绿女
[hóngnánlǜnǚ]
|
trai thanh gái lịch; trai gái ăn mặc đẹp đẽ; trai hào hoa gái mỹ miều。指穿着各种漂亮服装的青年男女。