Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
红潮
[hóngcháo]
|
1. đỏ mặt; thẹn; thẹn thùng。害羞时两颊上泛起的红色。
2. kinh nguyệt。指月经。