Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
红润
[hóngrùn]
|
hồng hào; mịn màng; đỏ hồng; đỏ phơn phớt。红而滋润(多指皮肤)。
孩子的脸像苹果一样红润。
mặt trẻ con đỏ hồng như trái táo.