Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
红模子
[hóngmú·zi]
|
bản chữ mẫu (cho trẻ em tập viết)。供儿童练习毛笔字用的纸,印有红色的字,用墨笔顺着红字的笔画写。