Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
红榜
[hóngbǎng]
|
bảng vàng; bảng vinh dự; bảng danh dự。指光荣榜,因多用红纸写成,所以叫红榜。