Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
红果儿
[hóngguǒr]
|
sơn lí hồng; quả táo gai (vị thuốc Đông y)。山里红。