Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
红木
[hóngmù]
|
gỗ lim; cây trắc; hồng trắc; tử đàn。紫檀一类的木材,多为红色或褐色,质地坚硬,大多用来做贵重的家具。