Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
红旗
[hóngqí]
|
1. cờ đỏ; hồng kỳ。红色的旗子,是无产阶级革命的象征。
红旗飘飘
cờ đỏ bay phấp phới.
2. cờ đỏ (dùng để thưởng cho những người ưu tú)。竞赛中用来奖励优胜者的红色旗子。
3. tiên tiến。比喻先进。
红旗手
người tiên tiến
红旗单位
đőn vị tiên tiến