Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
红扑扑
[hóngpūpū]
|
đỏ bừng; đỏ sẫm。(红扑扑的)形容脸色红。
喝了几杯酒,脸上红扑扑的。
uống mấy cốc rượu mặt đỏ bừng.