Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
红心
[hóngxīn]
|
hồng tâm; trái tim hồng; tấm lòng nhiệt huyết。比喻忠于无产阶级革命事业的思想。
一颗红心为人民。
một trái tim hồng vì nhân dân.