Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
红彤彤
[hóngtōngtōng]
|
đỏ rực; đỏ au。(红彤彤的)形容很红。也作红通通。
红彤彤的火苗
ngọn lửa đỏ rực
红彤彤的晚霞
ráng chiều đỏ rực
脸上晒得红彤彤的。
mặt đỏ au.