Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
红帽子
[hóngmào·zi]
|
1. mũ đỏ (thời kỳ khủng bố trắng bọn phản động gọi những người đảng viên cộng sản và nhân sĩ tiến bộ là người đội mũ đỏ.)。在白色恐怖时期,进步人士被反动派指为共产党员或与共产党有联系,叫做被戴上红帽子。
2. công nhân bốc vác ở ga xe lửa。称火车站上装卸货物、搬运行李的工人,他们工作时头戴红色帽子。