Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
红契
[hóngqì]
|
khế ước đỏ (khế ước đóng dấu đỏ)。旧时指买田地房产时经过纳税而由官厅盖印的契约(区别于'白契')。