Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
红头文件
[hóngtóu-wénjiàn]
|
văn kiện của Đảng。指党政领导机关(多指中央一级)下发的文件,因版头文件名称多印成红色,古称红头文件。