Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
红土
[hóngtǔ]
|
1. đất đỏ。红壤。
2. bột màu đỏ。红土子。