Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
红包
[hóngbāo]
|
tiền lì xì; tiền thưởng。(红包儿)包着钱的红纸包儿,用于馈赠或奖励等。
送红包
tiền lì xì
发红包
phát tiền thưởng