Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
红利
[hónglì]
|
1. tiền lãi; tiền lời; tiền thưởng; hoa hồng; tiền típ。指企业分给股东的利润或分给职工的额外报酬。
2. thu nhập thêm; thu nhập ngoài lương。参加集体生产单位的个人所得的额外收益。