Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
红净
[hóngjìng]
|
Hồng Tịnh (diễn viên chuyên đóng vai mặt đỏ trong hí khúc Trung Quốc.)。戏曲中净角的一种,专演红色脸谱的人物。