Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
红人
[hóngrén]
|
người tâm phúc; người tin cậy; người tin cẩn; cục cưng。(红人儿)称受宠信的人。