Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
红云
[hóngyún]
|
ửng đỏ; ửng hồng (sắc mặt)。比喻脸上呈现的红晕。
两颊泛起红云。
hai gò má ửng hồng.