Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
红不棱登
[hóng·bulēngdēng]
|
đỏ quạch; đỏ ói (tỏ ý chán ghét)。(红不棱登的)红(含厌恶意)。
这件蓝布大褂染得不好,太阳一晒变得红不棱登的。
vải áo dài màu xanh này nhuộm dở quá, vừa phơi nắng đã đỏ quạch.