Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
累计
[lěijì]
|
tính tổng cộng; tính gộp; gộp lại để tính toán。加起来计算;总计。
一场球打下来,累计要跑几十里呢。
một trận bóng diễn ra, tính tổng cộng phải chạy mấy chục dặm.