Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
累累
[léiléi]
|
buồn thiu; rầu rỉ; ỉu xìu。(Cách dùng: (书>)憔悴颓丧的样子。
累累若丧家之狗。
buồn thiu như chó nhà có tang; bơ vơ như chó lạc nhà.