Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
累犯
[lěifàn]
|
nhiều lần phạm tội; tái phạm。指被判处有期徒刑以上刑罚。服刑完毕或者赦免后,在一定期限内又犯必须判处有期徒刑以上刑罚的人。