Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
累卵
[lěiluǎn]
|
trứng chồng lên nhau; trứng để đầu đẳng (ví với tình thế không chắc chắn, có thể sụp đổ bất kỳ lúc nào)。一层层堆起来的蛋,比喻局势极不稳定,随时可能垮台。
危如累卵。
nguy hiểm như trứng để đầu đẳng.