Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
累世
[lěishì]
|
mấy đời nối tiếp nhau。数世;接连几个世代。
累世之功。
mấy đời ghi công.
累世侨居海外。
mấy đời sống ở hải ngoại.