Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
糖霜
[tángshuāng]
|
1. lớp đường áo (lớp đường phủ bên ngoài thức ăn.)。粘在食物表面上的一层白糖。
2. đường trắng; đường tây。白糖。