Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
糖衣
[tángyī]
|
vỏ bọc đường; bọc đường。包在某些苦味药物表面的糖质层,作用是使药物容易吃下去。