Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
糖萝卜
[tángluó·bo]
|
1. củ cải đường。甜菜的通称。
2. mứt củ cải。蜜饯的胡萝卜。