Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
糖色
[tángshǎi]
|
nước màu (làm bằng đường, dùng để làm màu cho các món ăn.)。用红糖炒至半焦而成的深棕色半流体,做肉类和其他一些食品用来上色,也指这种深棕色。
红烧肉的糖色不够。
nước màu đỏ của thịt kho không đủ.