Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
糖纸
[tángzhǐ]
|
giấy gói kẹo。包在一颗颗糖果外面的纸,多印有图案。