Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
糖弹
[tángdàn]
|
đạn bọc đường; mật ngọt chết ruồi。糖衣炮弹的简称。