Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
米饭
[mǐfàn]
|
cơm tẻ; cơm。用大米或小米做成的饭。特指用大米做成的饭。